Загрузка...

Các từ tiếng Anh thông dụng hàng ngày (30) | Pay #shorts #english

Hôm nay chúng ta học từ Pay /peɪ/ - Nghĩa: (v) trả tiền, thanh toán; (n) tiền lương.
Ví dụ:
I need to pay the bill → Tôi cần trả hóa đơn.
She paid for the tickets yesterday → Cô ấy đã trả tiền vé hôm qua.
Teachers deserve better pay → Giáo viên xứng đáng được trả lương tốt hơn.

📌 Mọi người theo dõi series để học thêm nhiều từ tiếng Anh thông dụng hàng ngày nhé!

#hoctienganh #tienganhgiaotiep #tuvungtienganh #tienganhhangngay #hoctienganhcungdichthuathienlingo #english #shorts

Видео Các từ tiếng Anh thông dụng hàng ngày (30) | Pay #shorts #english канала Học tiếng anh cùng Dịch thuật HienLingo
Яндекс.Метрика

На информационно-развлекательном портале SALDA.WS применяются cookie-файлы. Нажимая кнопку Принять, вы подтверждаете свое согласие на их использование.

Об использовании CookiesПринять