Загрузка...

Các từ tiếng Anh thông dụng hàng ngày (7) | Snore #shorts #english

Hôm nay chúng ta học từ snore /snɔːr/ Nghĩa : (v) ngáy; (n) tiếng ngáy.
Ví dụ:
I couldn’t sleep because of his snoring → Tôi không thể ngủ vì tiếng ngáy của anh ấy
He snores loudly at night → Anh ấy ngáy to vào ban đêm
She heard a snore from the next room → Cô ấy đã nghe thấy tiếng ngáy từ phòng bên cạnh

📌 Mọi người theo dõi series để học thêm nhiều từ tiếng Anh thông dụng hàng ngày nhé!

#hoctienganh #tienganhgiaotiep #tuvungtienganh #tienganhhangngay #hoctienganhcungdichthuathienlingo #english #shorts

Видео Các từ tiếng Anh thông dụng hàng ngày (7) | Snore #shorts #english канала Học tiếng anh cùng Dịch thuật HienLingo
Яндекс.Метрика

На информационно-развлекательном портале SALDA.WS применяются cookie-файлы. Нажимая кнопку Принять, вы подтверждаете свое согласие на их использование.

Об использовании CookiesПринять