Загрузка...

Các từ tiếng Anh thông dụng hàng ngày (14) | Provide #shorts #english

Hôm nay chúng ta học từ Provide /prəˈvaɪd/ - Nghĩa: cung cấp, cho, mang lại.
Ví dụ:
The hotel provides free breakfast → Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí
The company provides training for new employees → Công ty cung cấp khóa đào tạo cho nhân viên mới
Parents provide support for their children → Cha mẹ mang lại sự hỗ trợ cho con cái

📌 Mọi người theo dõi series để học thêm nhiều từ tiếng Anh thông dụng hàng ngày nhé!

#hoctienganh #tienganhgiaotiep #tuvungtienganh #tienganhhangngay #hoctienganhcungdichthuathienlingo #english #shorts

Видео Các từ tiếng Anh thông dụng hàng ngày (14) | Provide #shorts #english канала Học tiếng anh cùng Dịch thuật HienLingo
Яндекс.Метрика

На информационно-развлекательном портале SALDA.WS применяются cookie-файлы. Нажимая кнопку Принять, вы подтверждаете свое согласие на их использование.

Об использовании CookiesПринять