Загрузка...

Học Từ Vựng N2 Tiếng Nhật - Tập 2 - Học nhanh nhớ lâu (kèm ví dụ dễ hiểu)

Học Từ Vựng N2 Tiếng Nhật - Dễ Hiểu và Hiệu Quả
🎯 Xem toàn bộ playlist học từ vựng tiếng Nhật N2 tại đây: https://www.youtube.com/playlist?list=PLmQiO60Tn_JAz9dpbh3MSxG-rxkhR9M13
51. 材料:nguyên liệu, vật liệu, tài liệu
52. 石:đá
53. ひも:dây
54. 券:vé
55. 名簿:danh bạ, danh sách
56. 表:bảng
57. 針:kim
58. 栓:nắp, van
59. 湯気:hơi nước
60. 日当たり:ánh sáng mặt trời
61. 空:trống, rỗng
62. 斜め:nghiêng
63. 履歴:lý lịch
64. 娯楽:giải trí
65. 司会:MC, dẫn chương trình
66. 歓迎:hoan nghênh, chào đón
67. 窓口:quầy giao dịch
68. 手続き:thủ tục
69. 徒歩:đi bộ
70. 駐車:đỗ xe
71. 違反:vi phạm
72. 平日:ngày thương
73. 日付:ngày tháng
74. 日中:ban ngày
75. 日程:lịch trình
76. 日帰り:đi về trong ngày
77. 順序:thứ tự
78. 時期:thời kỳ
79. 現在:hiện tại
80. 臨時:tạm thời
81. 費用:chi phí
82. 定価:giá niêm yết, giá cố định
83. 割引:giảm giá
84. お負け:giảm giá, khuyến mãi
85. 無料:miễn phí
86. 現金:tiền mặt
87. 合計:tổng cộng
88. 収入:thu nhập
89. 支出:chi tiêu, chi phí
90. 予算:dự toán, ngân sách
91. 利益:lợi ích, lợi nhuận
92. 赤字:thâm hụt, lỗ
93. 経費:kinh phí
94. 勘定:tính toán, thanh toán, tính tiền
95. 弁償:bồi thường
96. 請求:yêu cầu, thỉnh cầu
97. 景気:tình trạng, tình hình kinh tế
98. 募金:quyên góp
99. 募集:tuyển dụng, tập hợp
100. 価値:giá trị

Видео Học Từ Vựng N2 Tiếng Nhật - Tập 2 - Học nhanh nhớ lâu (kèm ví dụ dễ hiểu) канала Học Là Đam Mê
Страницу в закладки Мои закладки
Все заметки Новая заметка Страницу в заметки