Загрузка страницы

Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er | Douyin Ep-2 | #SiriOh #Coser

#SiriOh #Cosplay #Coser #Douyin #TikTok
-------------------------------------------------------------------
Siri Oh : General Entertainment - Giải Trí Tổng Hợp

- Kênh chuyên tổng hợp các Coser - Cosplay - Cosplayer thịnh hành - Hot - nổi tiếng Douyin - Tik Tok Chinese.
-------------------------------------------------------------------
Chanel Siri Oh :
https://youtube.com/c/sirioh
-------------------------------------------------------------------
Link PayPal :
https://paypal.me/paySiriOh
-------------------------------------------------------------------
Mọi thông tin liên hệ có thể qua địa chỉ

Email : https://sirioh10@gmail.com

---!!!---
=============∆∆∆=============
#SiriOh #ShenCi #ThẩmTừ #沈辞er #沈辞 #Coser #Cosplay #Cosplayer #Douyin #TikTok
=============∆∆∆=============
Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er

四川 - 成都 | Tứ Xuyên - Thành Đô

Douyin : 沈辞er.🍓
ID : w1135102865

Weibo : 沈辞er_
https://weibo.cn/u/7326674463

Bilibili : 沈辞er_
https://bilibili.com/space/521590114

Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er
- Thường được mọi người gọi : Thẩm tỷ, Từ ca, Pa Từ (bố).

沈 : Thẩm - Trầm
- chằm, chìm, dìm, đắm, đậm, ngầm, thẩm, trầm, tròm, trờm...
- Cũng như “trầm” 沉.
- Một âm là “thẩm”.
- Danh : sẽ là họ “Thẩm”.
- Danh : Tên nước, tên đất.
- Chìm, bị chìm đắm sâu không ra ngay được gọi là trầm mê 沈迷, trầm nịch 沈溺 chìm đắm. Cũng viết là trầm 沉.
- Thâm trầm, Ðồ nặng....
- Lại một âm là trấm. Ném xuống nước.
- Thành phố Thẩm Dương ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.

辞 : Từ
- Nói ra thành văn, từ biệt, từ chối...
- Tục dùng như chữ “từ” 辭, Giản thể của chữ 辭.
- Lời, văn, ngôn từ : 修辭 Tu từ (sửa sang câu văn cho hay, cho đẹp. 呈辭 Lời trình, 訴辭 Lời tố cáo, lời khai, khẩu cung, Minh oan, biện giải...
- Tố cáo : 請辭於軍 Xin tố cáo trong quân (Liễu Tôn Nguyên: Đoàn Thái uý dật sự trạng).
- Quở, khiển trách, Sai đi, Không nhận, từ chối, từ khước, thoái thác...
+ 義不容辭 Đúng lẽ không thể thoái thác được.
- Bãi bỏ, không thuê nữa, không mướn nữa.
+ 她的孩子進托兒所,就把保姆辭了 Con của chị ấy đã vào vườn trẻ, không nuôi vú nữa;
- Lời lẽ.【辭令】từ lịnh [cílìng] Lời lẽ, nói năng.
+ 外交 辭令 Lời lẽ ngoại giao. 善於辭令 : Nói năng khéo léo. 詞令 : Từ biệt, từ giã. 告辭 : Cáo từ.
+ 停數日,辭去 Ở lại mấy ngày, rồi từ biệt ra đi (Đào Uyên Minh: Đào hoa nguyên kí).

==============¶¶¶==============

Видео Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er | Douyin Ep-2 | #SiriOh #Coser канала Siri Oh
Показать
Комментарии отсутствуют
Введите заголовок:

Введите адрес ссылки:

Введите адрес видео с YouTube:

Зарегистрируйтесь или войдите с
Информация о видео
25 июня 2021 г. 18:00:09
00:15:36
Яндекс.Метрика