4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 8
Danh sách phát : https://www.youtube.com/playlist?list=PLe_vM_t14xAQs5pWDm5TFy_cv_K5IWNDd
Các từ vựng trong bài hôm nay:
帮忙bāngmáng幫忙 giúp, giúp đỡ
帮助bāngzhù幫助 trợ giúp, giúp đỡ, sự giúp đỡ
绑架bǎngjià綁架 bắt cóc
榜样 bǎngyàng 榜樣 tấm gương (để người khác học tập)
棒bàng棒 1.cái gậy ; 2. giỏi, siêu, cừ, tuyệt
......
website học online : tiengtrung518.com
Liên hệ fb Chen Laoshi hoặc sđt 0969.81.0971
#4500tuvungtiengtrungthongdung #tuvungtiengtrung #tiengtrunggiaotiep
Link video Ling Zi Yan đọc các câu trong bài : https://youtu.be/gPQU7HIjx5U
Видео 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 8 канала Tiếng Trung 518
Các từ vựng trong bài hôm nay:
帮忙bāngmáng幫忙 giúp, giúp đỡ
帮助bāngzhù幫助 trợ giúp, giúp đỡ, sự giúp đỡ
绑架bǎngjià綁架 bắt cóc
榜样 bǎngyàng 榜樣 tấm gương (để người khác học tập)
棒bàng棒 1.cái gậy ; 2. giỏi, siêu, cừ, tuyệt
......
website học online : tiengtrung518.com
Liên hệ fb Chen Laoshi hoặc sđt 0969.81.0971
#4500tuvungtiengtrungthongdung #tuvungtiengtrung #tiengtrunggiaotiep
Link video Ling Zi Yan đọc các câu trong bài : https://youtu.be/gPQU7HIjx5U
Видео 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 8 канала Tiếng Trung 518
Показать
Комментарии отсутствуют
Информация о видео
Другие видео канала
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 9Tiếng Trung giao tiếp - Luyện dịch - Giải đáp câu hỏi của các bạnHọc tiếng Trung giao tiếp qua các câu thông dụngTiếng Trung giao tiếp thực tế đời sống - Tập 351001 câu chuyện tiếng Trung mỗi ngày || 谁的本领大 Ai giỏi hơn4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 74500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 64500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 2TIẾNG TRUNG VĂN PHÒNG- BÀI 2- CHẾ ĐỘ LƯƠNG- HỌC TIẾNG TRUNG CÙNG CÔ THANH HÀ4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 141001 câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng cho người mới bắt đầu - tập 6- Tiếng Trung 5184500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 10Luyện dịch tiếng Trung giao tiếpHọc hát tiếng Trung 怎么爱都不够 Yêu thế nào cũng không đủ4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 14500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 154500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 234500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 32