Загрузка...

SINH HỌC H20 Tích hợp kiến thức Sinh học từ phân tử đến cá thể –khi gen điều khiển bệnh học lâm sàng

Mini-lesson: Tích hợp kiến thức Sinh học từ phân tử đến cá thể – khi gen điều khiển bệnh học lâm sàng
Mở đầu: “Muốn hiểu bệnh – phải quay về cấp độ gen. Muốn chữa bệnh – phải nhìn toàn bộ cơ thể là một hệ thống từ phân tử đến mô”
Trong y học hiện đại, không còn ranh giới cứng giữa sinh học cơ bản và lâm sàng. Gen, protein, tín hiệu nội bào – tất cả đều quyết định biểu hiện của một bệnh lý cụ thể. Mục tiêu của buổi học này là tích hợp các tầng kiến thức: từ sinh học phân tử đến tế bào, từ mô đến cá thể – để giúp bạn hiểu sâu cơ chế bệnh, không học vẹt. Và khi chia sẻ lại, bạn có thể trình bày theo trục dọc: gen → tế bào → mô → bệnh.
1. Sinh học phân tử: DNA – RNA – protein – tín hiệu
Tầng nền tảng là sinh học phân tử. Gen mang thông tin, nhưng chính protein mới là “người thực hiện”.
• Một đột biến gen (ví dụ: gen BRCA1) → sai lệch protein → mất kiểm soát chu kỳ tế bào → ung thư.
• Gen p53 mã hóa protein ức chế khối u. Nếu gen này bị đột biến → không dừng được phân bào → khối u phát triển.
• Trong bệnh di truyền như hồng cầu hình liềm, chỉ một thay đổi base đơn trong gen HBB gây thay đổi hemoglobin → biến dạng hồng cầu.
Yếu tố then chốt: Cơ chế di truyền → ảnh hưởng cấu trúc – chức năng protein → gây bệnh ở tế bào
2. Sinh học tế bào: cơ quan bên trong tế bào quyết định hành vi bệnh
Mỗi cơ quan trong tế bào có chức năng riêng và khi sai lệch, bệnh sẽ biểu hiện khác nhau.
• Ty thể tổn thương → năng lượng giảm → bệnh chuyển hóa, bệnh cơ.
• Rối loạn lưới nội chất → tích tụ protein sai gấp → bệnh thần kinh.
• Bất thường vận chuyển tín hiệu nội bào → tế bào không đáp ứng insulin → đái tháo đường type 2.
Tế bào cũng là nơi diễn ra phản ứng miễn dịch nội sinh (trình diện kháng nguyên qua MHC), và là “chiến trường” chính trong nhiễm virus, ung thư và nhiều bệnh tự miễn.
3. Mô – khi nhiều tế bào hành xử sai lệch giống nhau
Khi hàng loạt tế bào cùng có đột biến, cùng tăng sinh không kiểm soát, cùng tiết cytokine bất thường → tạo ra rối loạn mô học.
Ví dụ:
• Trong u tuyến vú: biểu mô tuyến tăng sinh, mất phân cực, xâm lấn mô đệm.
• Trong viêm gan mạn: tế bào Kupffer hoạt hóa, lympho bào thâm nhiễm, tế bào gan chết → xơ hóa.
Đây là mức độ mà bạn có thể nhìn thấy bằng mô học, nhuộm HE, hoặc xét nghiệm miễn dịch mô học.
4. Cá thể – triệu chứng là “bản dịch” cuối cùng của các bất thường phân tử
Bệnh nhân không đến khám vì đột biến gen. Họ đến vì đau, sốt, sụt cân, vàng da, co giật…
Nhưng mỗi biểu hiện đó là hậu quả từ một chuỗi sai lệch phân tử tích lũy. Việc tích hợp các tầng kiến thức giúp bạn:
• Hiểu tại sao xét nghiệm tìm đột biến EGFR lại ảnh hưởng điều trị ung thư phổi.
• Biết vì sao thiếu enzyme G6PD lại không nên dùng một số thuốc.
• Dự đoán bệnh lý tiềm ẩn từ một marker phân tử bất thường (như tăng alpha-fetoprotein gợi ý ung thư gan).
Kết luận: Học Y là học logic phân tầng – từ gen đến triệu chứng
Không thể chữa một bệnh chỉ bằng thuốc, nếu không biết cơ chế sâu xa nằm ở gen nào, protein nào, mô nào bị tổn thương. Khi bạn học sinh học phân tử, bạn đang đặt nền. Khi bạn học sinh học tế bào, bạn đang xây móng. Khi bạn học mô học, bệnh học, triệu chứng – bạn đang dựng nên cả ngôi nhà lâm sàng.
Đây chính là 20% kiến thức gốc rễ, giúp bạn phân tích được 80% ca bệnh trên lâm sàng.

Видео SINH HỌC H20 Tích hợp kiến thức Sinh học từ phân tử đến cá thể –khi gen điều khiển bệnh học lâm sàng канала HANNA
Яндекс.Метрика

На информационно-развлекательном портале SALDA.WS применяются cookie-файлы. Нажимая кнопку Принять, вы подтверждаете свое согласие на их использование.

Об использовании CookiesПринять