Загрузка...

SINH HỌC H21 Tổng kết và Ghi chú vàng môn Sinh học Y khoa – Từ bản đồ gen đến toàn cơ thể

Mini-lesson: Tổng kết và Ghi chú vàng môn Sinh học Y khoa – Từ bản đồ gen đến toàn cơ thể
Mở đầu: “Sinh học không chỉ là lý thuyết, mà là nền tảng sống còn để hiểu mọi môn học còn lại trong Y khoa”
Khi bạn nắm vững sinh học, bạn có thể học hóa sinh không cần học vẹt, hiểu giải phẫu bằng logic chức năng, và tiếp cận bệnh học với tư duy cơ chế. Đây là buổi học tổng kết 20% kiến thức then chốt nhưng có sức lan tỏa đến 80% môn khác. Chúng ta sẽ đi từ sinh học phân tử, tế bào, mô, phát triển, đến di truyền và miễn dịch – với từng phần là một viên gạch móng để xây nên tư duy y học vững chắc.
1. Sinh học phân tử – nền tảng thông tin
DNA mang thông tin di truyền, RNA là bản sao trung gian, protein là người thực thi.
• Nhân đôi DNA: diễn ra trong pha S của chu kỳ tế bào, có sự tham gia của DNA polymerase, helicase, ligase. Sai lệch tại đây có thể gây đột biến.
• Phiên mã và dịch mã: từ gen → mRNA → protein. Được điều hòa bởi yếu tố phiên mã, epigenetics, và RNA không mã hóa.
• Ghi chú vàng: dịch mã bị ức chế là cơ chế tác dụng của nhiều kháng sinh. Biến đổi gen là cơ sở của bệnh lý di truyền, ung thư.
2. Sinh học tế bào – nơi thông tin thành hành động
• Màng sinh chất: kiểm soát trao đổi chất, nhận tín hiệu. Bất thường gây kháng insulin, rối loạn miễn dịch.
• Ty thể: nhà máy năng lượng, liên quan đái tháo đường, bệnh cơ, apoptosis.
• Bộ máy Golgi, lưới nội chất, ribosome: đóng vai trò trong sản xuất và xử lý protein.
• Ghi chú vàng: mọi bệnh lý rối loạn chức năng tế bào đều có biểu hiện ở cấp độ mô và cơ thể.
3. Di truyền học – vì sao người bệnh có gen giống nhưng biểu hiện khác nhau
• Quy luật Mendel giúp hiểu đơn gen – như bệnh Thalassemia, Phenylketon niệu.
• Đột biến gen có thể là mất, thêm, thay thế base – gây bệnh nếu ảnh hưởng vùng mã hóa hoặc điều hòa.
• Gen trội – lặn – liên kết giới tính ảnh hưởng mô hình di truyền trong gia đình.
• Ghi chú vàng: bệnh phức hợp như đái tháo đường type 2, ung thư, Alzheimer có tính di truyền đa yếu tố.
4. Sinh học phát triển – từ một tế bào đơn lẻ thành một cơ thể có tổ chức
• Hình thành ba lá phôi (ngoại – trung – nội bì) là cột mốc của định hướng mô.
• Biệt hóa và cảm ứng mô là cơ chế giúp tế bào trở thành cơ, xương, não, da.
• Ghi chú vàng: sai lệch trong giai đoạn này → dị tật bẩm sinh, bệnh bẩm sinh chuyển hóa.
5. Miễn dịch học – người gác cổng cơ thể
• Tế bào B tạo kháng thể, tế bào T tiêu diệt virus, khối u, điều hòa đáp ứng.
• Phân biệt miễn dịch bẩm sinh (tức thời, không đặc hiệu) và miễn dịch thu được (chậm, đặc hiệu, có trí nhớ).
• Ghi chú vàng: vắc xin, test nhanh, ELISA, kháng thể đơn dòng đều ứng dụng từ kiến thức miễn dịch.
Tổng hợp tư duy: Một gen → mã hóa protein → điều khiển chức năng tế bào → tổ chức thành mô → hình thành cơ quan → phối hợp tạo bệnh học hoặc sinh lý học
Sinh học không phải là môn tách biệt, mà là “ngôn ngữ chung” cho cả ngành Y. Khi bạn chia sẻ bài học này cho người khác, hãy luôn nhấn mạnh rằng: học sinh học tốt không chỉ để thi, mà để hiểu tại sao cơ thể hoạt động như vậy, và tại sao nó bệnh.

Видео SINH HỌC H21 Tổng kết và Ghi chú vàng môn Sinh học Y khoa – Từ bản đồ gen đến toàn cơ thể канала HANNA
Яндекс.Метрика

На информационно-развлекательном портале SALDA.WS применяются cookie-файлы. Нажимая кнопку Принять, вы подтверждаете свое согласие на их использование.

Об использовании CookiesПринять